Dầu trượt rãnh SPL WACLUBE GB 02
- Nhà sản xuất: ARABIAN
- Dòng sản phẩm: Dâu rãnh trượt
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1
- Dầu trượt rãnh SPL WACLUBE GB 02 là dầu bôi trơn rãnh trượt chất lượng cao. Dầu có tính năng đăc biệt với khả năng bôi trơn tất cả các đường trượt ngang và dọc khi gia công trên máy gia công kim loại. SPL WACUBE GB 02 được cấu tạo bởi các thành phần như este ....
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
“SPL” WACLUBE GB 02 là dầu bôi trơn rãnh trượt chất lượng cao. Dầu có tính năng đăc biệt với khả năng bôi trơn tất cả các đường trượt ngang và dọc khi gia công trên máy gia công kim loại. SPL WACUBE GB 02 được cấu tạo bởi các thành phần như este béo tự nhiên, chất kết dính, phụ gia chịu cực áp và chống mài mòn giúp giảm ma sát, duy trì độ bền của màng bôi trơn dưới tác động trọng tải lớn và chuyển động chậm.
WACLUBE GB 02 giúp việc gia công các bộ phận kim loại được hoàn thiện nhanh chóng và hiệu quả với khả năng tách nước và chống mài mòn tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ của máy.
ỨNG DỤNG:
“SPL” WACLUBE GB 02 được khuyên dùng trên các rãnh trượt trên trục máy chính. Dầu rãnh trượt cung cấp chất bôi trơn trượt theo cách ngăn ngừa sự trượt dính và tạo màng mỏng thích hợp cho tất cả các loại bánh răng cho máy bào, máy doa ngang, máy bào, máy khoan đồ gá, v.v.
LỢI ÍCH:
- Đặc tính khử tương (tách nước) vượt trội.
- Loại bỏ tuyệt đối các cặn không tan trong dầu
- Chống mài mòn hiệu quả
- Kéo dài tuổi thọ máy móc
- Giữ độ Oxi hóa ở mức ổn định
- Độ kết dính vượt trội – giảm thời gian, chi phí sửa chữa các rãnh trượt
CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
STT |
Các đặc điểm |
Phương thức kiểm tra |
Dữ liệu |
1 |
Hình thức bên ngoài |
Nhãn quan |
Không có cặn |
2 |
Màu sắc sản phẩm |
Nhãn quan |
Màu ánh vàng |
3 |
Tỉ trọng, g/cm3, @29.5℃. |
ASTM D5002 |
0.857 |
4 |
Độ nhớt, cst@ 40℃. |
ASTM D445 |
68 |
5 |
Độ nhớt, cst@100℃ |
ASTM D445 |
9.2 |
6 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
112 |
7 |
Nhiệt độ chớp nháy, COC, ℃. |
ASTM D92 |
226 |
8 |
Điểm đổ, ℃. |
ASTM D97 |
-15 |
9 |
Độ ăn mòn đồng, 3 giờ @ 100℃ |
ASTM D130 |
1b |
10 |
Tải trọng bốn bi, kilogram |
ASTM D2783 |
200 |
11 |
Độ mòn bốn bi, đường kính cắt của dầu |
ASTM D 2266 |
0.3 |
12 |
Khả năng chống rỉ sét |
ASTM D 665 A |
PASSES |
13 |
Tính khử nhũ tương (tách nước), Phút |
ASTM D 1401 |
12 |
---------------------------------------------------------
Đặc biệt, Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Hiệp Phát cung cấp dịch vụ hỗ trợ giao hàng hỏa tốc toàn quốc. Gọi ngay HOTLINE dưới đây để được hỗ trợ: